Jon DALY
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
8 Th01 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 2 | 8,00 | 2 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,77 | 2 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,37 | 3 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 11 | 1 | 7,21 | 7 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 1 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,35 | 3 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,42 | 2 | 1 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,41 | 2 | 1 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 2 | 4 | 7,29 | 3 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 18 | 4 | 6,96 | 2 | 1 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,03 | 3 | 1 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,39 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 108 | 98 | 36 | 7,32 | 37 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Dundee United | Rangers | 3.5M | Jon DALY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
13 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |