Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jon DALY

Player retiring at the end of the season.
Jon DALY Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Raith Rovers)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

8 Th01 1983

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 9 (0)4328,0020
15 Rangers Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000
15 Rangers Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 9 (0) 4 3 28,002 0
14 Rangers Hạng 1 22 (0) 13 5 37,772 0
13 Rangers Hạng 1 5 (0) 0 0 06,801 0
12 Rangers Hạng 1 24 (0) 5 2 37,373 0
11 Rangers Hạng 1 29 (0) 3 11 17,217 0
10 Rangers Hạng 1 7 (0) 1 2 06,860 1
10 Dundee United Hạng 1 17 (0) 7 4 07,353 0
9 Dundee United Hạng 1 26 (0) 10 7 17,422 1
8 Dundee United Hạng 1 14 (0) 3 6 27,362 0
7 Dundee United Hạng 1 25 (0) 7 6 37,281 0
6 Dundee United Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Dundee United Hạng 1 22 (0) 10 6 37,501 0
5 Dundee United Hạng 1 22 (0) 10 10 37,412 1
4 Dundee United Hạng 1 28 (0) 7 2 47,293 0
3 Dundee United Hạng 1 28 (0) 6 18 46,962 1
2 Dundee United Hạng 1 32 (0) 13 5 37,033 1
1 Dundee United Hạng 1 28 (0) 9 11 47,393 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu339 (0)10898367,32376

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Dundee UnitedRangers3.5MJon DALY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th06 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----