Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael DUFF

Player retiring at the end of the season.
Michael DUFF Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Burnley)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th02 2011)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

11 Th01 1978

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 4 (0)0006,7510
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,0000
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 20 (0)1105,8011
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 4 (0) 0 0 06,751 0
14 Burnley Hạng 3 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Burnley Hạng 3 10 (0) 0 2 06,900 0
12 Burnley Hạng 2 22 (0) 1 0 06,594 0
11 Burnley Hạng 3 36 (0) 1 3 07,062 0
10 Burnley Hạng 3 31 (0) 2 1 07,062 0
9 Burnley Hạng 2 16 (0) 0 0 06,690 0
8 Burnley Hạng 2 27 (0) 0 1 06,522 0
7 Burnley Hạng 2 24 (0) 1 2 06,423 1
6 Burnley Hạng 2 25 (0) 1 2 16,442 0
5 Burnley Hạng 2 8 (0) 0 0 06,381 0
4 Burnley Hạng 1 8 (0) 0 0 05,880 0
3 Burnley Hạng 1 10 (0) 0 1 05,001 1
2 Burnley Hạng 1 16 (0) 2 2 15,811 0
1 Burnley Hạng 1 28 (0) 1 0 05,892 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu267 (0)91426,48212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----