Nathan DYER
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th11 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
57
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 20 (0) | 12 | 13 | 3 | 7,90 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 20 (0) | 12 | 13 | 3 | 7,90 | 0 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,71 | 6 | 1 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 7 | 3 | 7,12 | 4 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,97 | 2 | 1 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 8 | 2 | 6,58 | 3 | 1 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Swansea City | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 60 | 54 | 11 | 6,88 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
24 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
12 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
27 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2013 | 85 | 87 | 2 |
9 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
11 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |