Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nathan DYER

Player retiring at the end of the season.
Nathan DYER Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Swansea City)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

29 Th11 1987

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

165

Chiều cao (cm)

57

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-10-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 20 (0)121337,9000
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1009,0000
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)2009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 20 (0) 12 13 37,900 0
14 Swansea City Hạng 1 21 (0) 3 2 06,716 1
13 Swansea City Hạng 1 23 (0) 5 5 06,655 0
12 Swansea City Hạng 1 34 (0) 15 7 37,124 0
11 Swansea City Hạng 1 29 (0) 3 5 16,972 1
10 Swansea City Hạng 1 26 (0) 4 2 16,813 0
9 Swansea City Hạng 1 26 (0) 2 8 26,583 1
8 Swansea City Hạng 2 5 (0) 3 1 07,400 0
7 Swansea City Hạng 2 6 (0) 2 2 06,830 0
6 Swansea City Hạng 2 15 (0) 6 3 17,133 0
5 Swansea City Hạng 2 14 (0) 2 4 07,070 0
4 Swansea City Hạng 3 3 (0) 0 0 06,000 0
3 Swansea City Hạng 2 2 (0) 0 1 06,002 0
1 Swansea City Hạng 2 25 (0) 3 1 06,204 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu249 (0)6054116,88323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th07 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----