Dániel GAZDAG
Cầu thủ tự do
CLB
(Philadelphia Union)
86
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
2 Th03 1996
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,682,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2023 | 85 | 86 | 1 |
23 Th09 2022 | 83 | 85 | 2 |
20 Th11 2021 | 81 | 83 | 2 |
15 Th03 2021 | 76 | 81 | 5 |
8 Th10 2020 | 75 | 76 | 1 |
8 Th02 2018 | 74 | 75 | 1 |
8 Th06 2017 | 73 | 74 | 1 |
8 Th11 2016 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |