Yalany BAIO
71
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
10 Th10 1994
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Sparta Rotterdam | 472k | Yalany BAIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2017 | 72 | 71 | 1 |
26 Th02 2017 | 75 | 72 | 3 |
1 Th09 2016 | 77 | 75 | 2 |
26 Th07 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |