Orbelín PINEDA
Cầu thủ tự do
CLB
(AEK Athens)
87
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
24 Th03 1996
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,888,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2021 | 86 | 87 | 1 |
5 Th11 2018 | 85 | 86 | 1 |
23 Th01 2017 | 82 | 85 | 3 |
6 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
26 Th05 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |