Lucas TAGLIAPIETRA
73
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
5 Th11 1990
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Không | Hamilton Academical | 344k | Lucas TAGLIAPIETRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 76 | 73 | 3 |
7 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
28 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
9 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
6 Th07 2017 | 80 | 82 | 2 |
6 Th03 2017 | 78 | 80 | 2 |
16 Th09 2016 | 77 | 78 | 1 |
22 Th10 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |