Paul RACHUBKA
77
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th02 2013)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th05 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crewe Alexandra), English Cup (Crewe Alexandra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Crewe Alexandra | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Crewe Alexandra | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,93 | 0 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 1 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Blackpool | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 296 (0) | 0 | 0 | 24 | 6,74 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Oldham Athletic | Crewe Alexandra | 586k | Paul RACHUBKA |
13 | 5 Th08 2014 | Scunthorpe United | Oldham Athletic | 1.0M | Paul RACHUBKA |
10 | 3 Th07 2013 | Leeds United | Scunthorpe United | 616k | Paul RACHUBKA |
6 | 22 Th11 2011 | Blackpool | Leeds United | 1.9M | Paul RACHUBKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2013 | 78 | 77 | 1 |
21 Th08 2012 | 80 | 78 | 2 |
25 Th02 2012 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |