Emiliano AMOR
82
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
16 Th05 1995
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,145,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th03 2015 | Không | Vélez Sársfield | 472k | Emiliano AMOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2019 | 80 | 82 | 2 |
27 Th08 2015 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |