Diego LÓPEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th11 1981
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,42 | 0 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,34 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,45 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,37 | 0 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,24 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 493 (0) | 0 | 0 | 60 | 7,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Real Madrid | AC Milan | 6.4M | Diego LÓPEZ |
10 | 22 Th07 2013 | Villarreal CF | Real Madrid | 7.7M | Diego LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2023 | 85 | 83 | 2 |
20 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
22 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
5 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
16 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
11 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
21 Th06 2015 | 91 | 90 | 1 |
3 Th02 2014 | 90 | 91 | 1 |
2 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
24 Th01 2013 | 90 | 89 | 1 |
16 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |