Joe HART
84
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th04 1987
Ngày sinh
413k
Giá
413,000
60k
Hợp đồng
3 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 141 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,08 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,45 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,52 | 0 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,34 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 560 (0) | 0 | 0 | 42 | 7,19 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 12 Th04 2010 | Birmingham City | Manchester City | 12.6M | Joe HART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2024 | 85 | 84 | 1 |
19 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
25 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2018 | 90 | 88 | 2 |
29 Th11 2017 | 91 | 90 | 1 |
19 Th12 2016 | 92 | 91 | 1 |
13 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
14 Th06 2011 | 90 | 91 | 1 |
3 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |