Neil KILKENNY
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th12 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 8 | 2 | 6,84 | 5 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 8 | 2 | 6,84 | 5 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 26 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 34 (0) | 19 | 9 | 3 | 7,32 | 5 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 17 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,56 | 4 | 1 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,19 | 5 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 1 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,34 | 5 | 1 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,25 | 4 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,51 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 82 | 86 | 14 | 6,74 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Bristol City | Preston North End | 3.7M | Neil KILKENNY |
7 | 6 Th02 2012 | Leeds United | Bristol City | 3.6M | Neil KILKENNY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2020 | 80 | 78 | 2 |
10 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 79 | 82 | 3 |
13 Th05 2010 | 78 | 79 | 1 |
9 Th12 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |