Marcos PAINTER
75
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th08 1986
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 37 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
15 | Portsmouth | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Portsmouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 37 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,42 | 4 | 1 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 7 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
4 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 3 | 0 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Swansea City | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,87 | 1 | 0 |
1 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 423 (0) | 15 | 19 | 3 | 6,52 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th03 2015 | Huddersfield Town | Portsmouth | 1.3M | Marcos PAINTER |
13 | 27 Th11 2014 | Portsmouth | Huddersfield Town | 1.4M | Marcos PAINTER |
13 | 23 Th07 2014 | Brighton and Hove Albion | Portsmouth | 1.0M | Marcos PAINTER |
3 | 17 Th08 2010 | Swansea City | Brighton and Hove Albion | 2.0M | Marcos PAINTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
22 Th08 2013 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |