Juan VALERA
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
21 Th12 1984
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF), Spanish Cup (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,97 | 7 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,96 | 0 | 1 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 7 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 1 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 4 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 1 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,74 | 5 | 1 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 4 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,22 | 8 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,83 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,82 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 514 (0) | 11 | 7 | 1 | 5,98 | 59 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 11 Th05 2012 | Atlético Madrid | Getafe CF | 5.1M | Juan VALERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |