Pablo BARRERA
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th06 1987
Ngày sinh
147k
Giá
147,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,31 | 3 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 5 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,12 | 2 | 1 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
9 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 10 | 0 | 5,97 | 1 | 0 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,12 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 83 | 76 | 14 | 6,78 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | Cruz Azul | Monterrey | 5.7M | Pablo BARRERA |
10 | 9 Th07 2013 | UNAM Pumas | Cruz Azul | 7.3M | Pablo BARRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2021 | 84 | 83 | 1 |
20 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
20 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |