Brad GUZAN
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
9 Th09 1984
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,17 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,86 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
7 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
23 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
13 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
4 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |