Gary TAYLOR-FLETCHER
68
Chỉ số
6 (Ngày 28 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
4 Th06 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,31 | 1 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,43 | 4 | 2 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 12 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
2 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 55 | 57 | 14 | 6,84 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th11 2013 | Blackpool | Leicester City | 2.5M | Gary TAYLOR-FLETCHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2017 | 74 | 68 | 6 |
8 Th07 2016 | 75 | 74 | 1 |
8 Th03 2016 | 77 | 75 | 2 |
30 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
16 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
8 Th01 2015 | 83 | 82 | 1 |
24 Th07 2013 | 84 | 83 | 1 |
8 Th06 2013 | 85 | 84 | 1 |
2 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |