Edson BUDDLE
73
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th05 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,45 | 0 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,58 | 4 | 0 |
11 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,61 | 0 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,69 | 2 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 5 | 7,67 | 1 | 1 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,59 | 2 | 0 |
6 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 35 (0) | 13 | 7 | 10 | 7,66 | 5 | 0 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 7 | 7,27 | 2 | 1 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 9 | 7,44 | 0 | 0 |
3 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,71 | 3 | 1 |
2 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 8 | 6 | 7,41 | 4 | 0 |
1 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 124 | 102 | 73 | 7,44 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th04 2015 | Columbus Crew | Los Angeles Galaxy | 1.2M | Edson BUDDLE |
14 | 26 Th01 2015 | Colorado Rapids | Columbus Crew | 1.8M | Edson BUDDLE |
11 | 24 Th01 2014 | Los Angeles Galaxy | Colorado Rapids | 2.1M | Edson BUDDLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2018 | 76 | 73 | 3 |
12 Th03 2017 | 78 | 76 | 2 |
12 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
13 Th03 2015 | 82 | 80 | 2 |
4 Th03 2014 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2013 | 84 | 83 | 1 |
11 Th01 2011 | 83 | 84 | 1 |
4 Th08 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |