Matt DUKE
67
Chỉ số
6 (Ngày 17 Th04 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
16 Th07 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-9-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town), English Cup (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | Northampton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Hull City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 0 | 1 | 24 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Hull City | Northampton Town | 643k | Matt DUKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2016 | 73 | 67 | 6 |
14 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
14 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
21 Th11 2014 | 76 | 75 | 1 |
18 Th01 2014 | 78 | 76 | 2 |
3 Th09 2011 | 82 | 78 | 4 |
12 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
12 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |