Taiwo AWONIYI
Cầu thủ tự do
CLB
(Nottingham Forest)
88
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
26
Tuổi
12 Th08 1997
Ngày sinh
7.0M
Giá
7,000,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2022 | 86 | 88 | 2 |
10 Th12 2021 | 84 | 86 | 2 |
5 Th06 2021 | 83 | 84 | 1 |
23 Th12 2020 | 82 | 83 | 1 |
30 Th04 2019 | 80 | 82 | 2 |
19 Th04 2018 | 78 | 80 | 2 |
28 Th02 2017 | 76 | 78 | 2 |
27 Th05 2016 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |