Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Drew MOOR

Player retiring at the end of the season.
Drew MOOR Photo
Colorado Rapids

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colorado Rapids)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

15 Th01 1984

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colorado Rapids Hạng 1 33 (0)2306,6720
15 Colorado Rapids North American Shield 1 (0)0006,0010
15 Colorado Rapids North American Cup 2 (0)0006,5000
15 Colorado Rapids SMFA Shield 2 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colorado Rapids Hạng 1 33 (0) 2 3 06,672 0
14 Colorado Rapids Hạng 1 32 (0) 1 1 06,592 0
13 Colorado Rapids Bảng F 5 (0) 0 0 06,000 0
13 Colorado Rapids Hạng 1 30 (0) 0 3 06,504 0
12 Colorado Rapids Hạng 1 31 (0) 3 0 16,873 0
11 Colorado Rapids Hạng 1 26 (0) 1 1 06,811 0
10 Colorado Rapids Hạng 1 33 (0) 2 2 06,883 0
9 Colorado Rapids Hạng 1 22 (0) 1 1 06,594 0
8 Colorado Rapids Hạng 1 30 (0) 3 0 26,974 0
7 Colorado Rapids Hạng 1 26 (0) 2 0 16,692 0
6 Colorado Rapids Hạng 1 28 (0) 2 0 17,040 0
5 Colorado Rapids Hạng 1 23 (0) 1 0 06,355 0
4 Colorado Rapids Hạng 1 30 (0) 2 2 16,773 0
3 Colorado Rapids Hạng 1 28 (0) 1 1 05,865 0
2 Colorado Rapids Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
2 FC Dallas Hạng 1 32 (0) 2 0 16,091 0
1 FC Dallas Hạng 1 32 (0) 0 0 05,972 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu444 (0)231476,57411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
210 Th04 2010FC DallasColorado Rapids7.3MDrew MOOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th10 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th11 20218077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th03 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th03 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----