Scott WISEMAN
73
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th10 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Preston North End), English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
15 | Preston North End | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,39 | 1 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 5 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,91 | 3 | 1 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,11 | 5 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,47 | 2 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,48 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 496 (0) | 24 | 7 | 3 | 6,08 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | Barnsley | Preston North End | 3.4M | Scott WISEMAN |
10 | 30 Th08 2013 | Rochdale | Barnsley | 4.8M | Scott WISEMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2018 | 75 | 73 | 2 |
5 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
27 Th05 2017 | 78 | 77 | 1 |
12 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
11 Th06 2015 | 81 | 80 | 1 |
20 Th02 2014 | 82 | 81 | 1 |
15 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
17 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 74 | 78 | 4 |
5 Th12 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |