Mat SADLER
72
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
26 Th02 1984
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 2 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 2 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,45 | 2 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,18 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Crawley Town | Rotherham United | 858k | Mat SADLER |
12 | 22 Th02 2014 | Hull City | Crawley Town | 1.1M | Mat SADLER |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Hull City | 1.1M | Mat SADLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2022 | 75 | 72 | 3 |
7 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
11 Th02 2011 | 79 | 77 | 2 |
10 Th12 2009 | 81 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |