Ignacio BENITEZ
75
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th06 2010)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
9 Th12 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,14 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Hercules | Xerez Club Deportivo | 260k | Ignacio BENITEZ |
12 | 11 Th07 2014 | Không | Hercules | 270k | Ignacio BENITEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2010 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |