Damien DELANEY
80
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
20 Th07 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 1 | 1 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,91 | 4 | 1 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,23 | 1 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,97 | 3 | 1 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,08 | 1 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,51 | 5 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 446 (0) | 21 | 21 | 3 | 6,38 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th06 2013 | Ipswich Town | Crystal Palace | 4.4M | Damien DELANEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2019 | 81 | 80 | 1 |
22 Th10 2018 | 82 | 81 | 1 |
15 Th06 2018 | 85 | 82 | 3 |
29 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
1 Th06 2014 | 84 | 85 | 1 |
11 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
5 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |