Ikechukwu UCHE
75
Chỉ số
7 (Ngày 18 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th01 1984
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,64 | 1 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,64 | 1 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,43 | 4 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 3 | 5 | 7,62 | 1 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 8 | 6 | 7,79 | 5 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,36 | 3 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,64 | 1 | 1 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 25 (0) | 17 | 5 | 9 | 8,04 | 3 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,87 | 5 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 10 | 4 | 7,30 | 4 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 9 | 9 | 7,69 | 7 | 0 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,86 | 3 | 0 |
3 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 36 (0) | 11 | 10 | 5 | 6,72 | 2 | 0 |
2 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 3 | 6,83 | 3 | 0 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,19 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 134 | 101 | 59 | 7,29 | 48 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Real Zaragoza | Villarreal CF | 5.8M | Ikechukwu UCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2021 | 82 | 75 | 7 |
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
21 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
29 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |