Álex GEIJO
78
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
11 Th03 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,43 | 0 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Levante UD | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 13 | 19 | 5 | 7,21 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 28 Th04 2010 | Real Racing Club | Udinese Calcio | 3.1M | Álex GEIJO |
1 | 15 Th10 2009 | Levante UD | Real Racing Club | 5.8M | Álex GEIJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2020 | 82 | 78 | 4 |
9 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
21 Th12 2013 | 85 | 84 | 1 |
27 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |