Jesús MENDOZA
73
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
47
Tuổi
23 Th02 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
9 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
8 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
7 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 6 | 1 |
6 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
5 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 9 | 1 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,55 | 5 | 0 |
2 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,10 | 3 | 0 |
1 | Xerez Club Deportivo | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,71 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 12 | 20 | 1 | 6,00 | 46 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
2 Th01 2015 | 76 | 74 | 2 |
2 Th09 2014 | 78 | 76 | 2 |
25 Th11 2013 | 80 | 78 | 2 |
9 Th07 2013 | 83 | 80 | 3 |
22 Th06 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |