Pedro RÍOS
78
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th12 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Recreativo), Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,30 | 2 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,30 | 2 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,08 | 3 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 1 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,54 | 2 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,20 | 0 | 1 |
9 | Levante UD | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 7 | 4 | 7,27 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,44 | 7 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,06 | 1 | 1 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,34 | 2 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,50 | 4 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 83 | 55 | 19 | 6,55 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Racing Club | RC Recreativo | 5.7M | Pedro RÍOS |
13 | 19 Th07 2014 | Levante UD | Real Racing Club | 2.8M | Pedro RÍOS |
11 | 19 Th10 2013 | Villarreal CF | Levante UD | 4.5M | Pedro RÍOS |
10 | 20 Th07 2013 | Levante UD | Villarreal CF | 6.3M | Pedro RÍOS |
9 | 8 Th12 2012 | Getafe CF | Levante UD | 6.8M | Pedro RÍOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th05 2019 | 79 | 78 | 1 |
4 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
3 Th09 2017 | 83 | 80 | 3 |
4 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
9 Th06 2014 | 87 | 85 | 2 |
17 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
26 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |