Aritz ADÚRIZ
86
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
11 Th02 1981
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Athletic Club), SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 4 | 8 | 7,86 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 4 | 8 | 7,86 | 1 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,55 | 2 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,46 | 3 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 25 | 7 | 10 | 8,13 | 8 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,74 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 7 | 4 | 7,59 | 3 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 8 | 7,59 | 1 | 1 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,38 | 2 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 6 | 7,50 | 2 | 1 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,00 | 2 | 1 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 15 | 7 | 7,00 | 4 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,13 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 136 | 114 | 75 | 7,48 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 17 Th12 2012 | Valencia CF | Athletic Club | 3.5M | Aritz ADÚRIZ |
4 | 26 Th10 2010 | RCD Mallorca | Valencia CF | 9.4M | Aritz ADÚRIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
13 Th07 2019 | 89 | 87 | 2 |
20 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
21 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
22 Th12 2015 | 90 | 91 | 1 |
9 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
12 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
19 Th04 2012 | 89 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |