Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aritz ADÚRIZ

Player retiring at the end of the season.
Aritz ADÚRIZ Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athletic Club)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

11 Th02 1981

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Athletic Club), SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 29 (0)14487,8610
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 4 (0)1217,5010
15 Athletic Club Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Athletic Club SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 29 (0) 14 4 87,861 0
14 Athletic Club Hạng 1 29 (0) 9 10 47,552 0
13 Athletic Club Bảng E 6 (0) 3 0 07,830 0
13 Athletic Club Hạng 1 18 (0) 5 5 17,440 0
12 Athletic Club Hạng 1 26 (0) 10 11 37,463 0
11 Athletic Club Hạng 2 32 (0) 25 7 108,138 0
10 Athletic Club Bảng D 1 (0) 1 0 08,000 0
10 Athletic Club Hạng 1 23 (0) 6 7 27,352 0
9 Athletic Club Hạng 1 19 (0) 10 10 37,740 0
9 Valencia CF Bảng F 3 (0) 2 2 18,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
8 Valencia CF Bảng B 4 (0) 0 1 07,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 18 (0) 3 3 47,501 0
7 Valencia CF Bảng D 5 (0) 1 1 08,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 4 7 47,593 0
6 Valencia CF Bảng A 4 (0) 0 0 07,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 27 (0) 10 6 87,591 1
5 Valencia CF Hạng 1 24 (0) 7 9 47,382 0
4 Valencia CF Hạng 1 24 (0) 7 4 67,502 1
4 RCD Mallorca Hạng 1 5 (0) 2 2 27,402 0
3 RCD Mallorca Hạng 1 24 (0) 6 5 47,002 1
2 RCD Mallorca Hạng 1 37 (0) 6 15 77,004 0
1 RCD Mallorca Hạng 1 31 (0) 5 5 47,132 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu408 (0)136114757,48354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
917 Th12 2012Valencia CFAthletic Club3.5MAritz ADÚRIZ
426 Th10 2010RCD MallorcaValencia CF9.4MAritz ADÚRIZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20198987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th07 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th06 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th04 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----