Javier BARAJA
83
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
24 Th08 1980
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Girona FC), Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,94 | 6 | 2 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 29 | 24 | 4 | 6,47 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | Real Valladolid | Girona FC | 1.7M | Javier BARAJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2014 | 84 | 83 | 1 |
23 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |