Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Javier BARAJA

Player retiring at the end of the season.
Javier BARAJA Photo
Girona FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Valladolid)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th06 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

24 Th08 1980

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Girona FC), Spanish Cup (Girona FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girona FC Hạng 2 33 (0)91026,9462
15 Girona FC Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Girona FC Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)2017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girona FC Hạng 2 33 (0) 9 10 26,946 2
14 Girona FC Hạng 2 34 (0) 3 4 06,654 0
13 Girona FC Hạng 2 15 (0) 4 1 16,871 0
13 Real Valladolid Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
12 Real Valladolid Hạng 1 17 (0) 0 0 06,123 0
11 Real Valladolid Hạng 1 33 (0) 0 0 06,364 0
10 Real Valladolid Hạng 1 33 (0) 2 1 16,584 0
9 Real Valladolid Hạng 1 27 (0) 1 1 06,590 0
8 Real Valladolid Hạng 1 29 (0) 2 0 06,103 0
7 Real Valladolid Hạng 1 15 (0) 0 1 06,600 0
6 Real Valladolid Hạng 2 14 (0) 3 2 06,932 0
5 Real Valladolid Hạng 2 6 (0) 0 0 06,671 0
4 Real Valladolid Hạng 2 35 (0) 3 2 06,344 0
3 Real Valladolid Hạng 1 16 (0) 1 2 05,441 0
2 Real Valladolid Hạng 1 5 (0) 1 0 05,201 0
1 Real Valladolid Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)292446,47342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th10 2014Real ValladolidGirona FC1.7MJavier BARAJA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th06 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----