Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jorge CURBELO

Player retiring at the end of the season.
Jorge CURBELO Photo
Arsenal de Sarandí

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gimnasia de Mendoza)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 10 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

21 Th12 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Arsenal de Sarandí), Argentine Cup (Arsenal de Sarandí)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal de Sarandí Hạng 1 29 (0)2106,4530
15 Arsenal de Sarandí Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0005,0001
15 Arsenal de Sarandí Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal de Sarandí Hạng 1 29 (0) 2 1 06,453 0
14 Arsenal de Sarandí Hạng 2 28 (0) 3 3 07,047 1
13 Arsenal de Sarandí Hạng 2 24 (0) 0 0 06,832 0
13 Godoy Cruz Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
12 Godoy Cruz Hạng 1 23 (0) 0 1 06,302 0
11 Godoy Cruz Hạng 2 28 (0) 0 0 06,461 1
10 Godoy Cruz Hạng 2 31 (0) 0 0 06,422 1
9 Godoy Cruz Hạng 2 17 (0) 0 0 16,712 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu184 (0)5516,58193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Godoy CruzArsenal de Sarandí3.7MJorge CURBELO
912 Th01 2013KhôngGodoy Cruz1.9MJorge CURBELO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th11 20178275Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
6 Th09 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th07 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----