Richard HINDS
70
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
22 Th08 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 23 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
11 | Bury | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
10 | Bury | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,69 | 4 | 1 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
7 | Lincoln City | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,18 | 0 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,12 | 0 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 6 | 10 | 2 | 6,08 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Bury | Rotherham United | 414k | Richard HINDS |
14 | 24 Th01 2015 | Portsmouth | Bury | 319k | Richard HINDS |
13 | 31 Th10 2014 | Bury | Portsmouth | 428k | Richard HINDS |
10 | 22 Th07 2013 | Yeovil Town | Bury | 535k | Richard HINDS |
7 | 31 Th05 2012 | Lincoln City | Yeovil Town | 91k | Richard HINDS |
6 | 25 Th12 2011 | Sheffield Wednesday | Lincoln City | 44k | Richard HINDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
28 Th05 2013 | 72 | 75 | 3 |
9 Th11 2011 | 77 | 72 | 5 |
25 Th08 2011 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |