Ian HARTE
82
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
46
Tuổi
31 Th08 1977
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 1 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 0 | 3 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 6 | 0 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 1 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | Carlisle United | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,13 | 4 | 1 |
5 | Carlisle United | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
4 | Carlisle United | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
3 | Carlisle United | Hạng 4 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Carlisle United | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
1 | Carlisle United | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,51 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 15 | 12 | 7 | 6,68 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | Reading | AFC Bournemouth | 3.6M | Ian HARTE |
7 | 3 Th06 2012 | Carlisle United | Reading | 3.3M | Ian HARTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
3 Th02 2013 | 82 | 84 | 2 |
12 Th02 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |