Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Martínez NINO

Player retiring at the end of the season.
Martínez NINO Photo
CA Osasuna

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Elche CF)

82

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 3 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

10 Th06 1980

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (CA Osasuna), Spanish Cup (CA Osasuna)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Osasuna Hạng 1 34 (0)91037,0330
15 CA Osasuna Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)1107,5000
15 CA Osasuna Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Osasuna Hạng 1 34 (0) 9 10 37,033 0
14 CA Osasuna Hạng 1 29 (0) 14 6 37,482 0
13 CA Osasuna Hạng 1 32 (0) 11 1 47,312 1
12 CA Osasuna Hạng 1 36 (0) 12 4 77,061 0
11 CA Osasuna Hạng 1 30 (0) 8 9 37,270 1
10 CA Osasuna Hạng 1 27 (0) 17 11 77,703 0
9 CA Osasuna Hạng 1 27 (0) 9 5 47,305 0
8 CA Osasuna Hạng 1 35 (0) 6 5 26,494 1
7 CA Osasuna Hạng 1 13 (0) 0 0 06,150 0
6 CA Osasuna Hạng 1 4 (0) 1 0 06,751 0
6 CD Tenerife Hạng 2 21 (0) 7 4 87,435 0
5 CD Tenerife Hạng 1 36 (0) 4 6 16,924 0
4 CD Tenerife Hạng 1 25 (0) 7 5 47,244 0
3 CD Tenerife Hạng 1 37 (0) 11 12 117,164 0
2 CD Tenerife Hạng 1 32 (0) 6 5 26,562 0
1 CD Tenerife Hạng 1 33 (0) 7 4 46,941 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu451 (0)12987637,08415

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
620 Th11 2011CD TenerifeCA Osasuna6.5MMartínez NINO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th09 20208082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th09 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th08 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----