Francisco NOGUEROL
80
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
47
Tuổi
9 Th07 1976
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Albacete Balompié) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
15 | Albacete Balompié | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
14 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 7 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,14 | 2 | 2 |
12 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Girona FC | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
8 | Girona FC | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
7 | Girona FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
6 | Celta Vigo | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
5 | Celta Vigo | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
4 | Celta Vigo | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Celta Vigo | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,19 | 4 | 0 |
2 | Celta Vigo | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 1 | 0 |
1 | Celta Vigo | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 13 | 12 | 0 | 6,19 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th10 2013 | Girona FC | Albacete Balompié | 1.5M | Francisco NOGUEROL |
6 | 21 Th12 2011 | Celta Vigo | Girona FC | 1.6M | Francisco NOGUEROL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2012 | 81 | 80 | 1 |
21 Th01 2010 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |