Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Francisco NOGUEROL

Player retiring at the end of the season.
Francisco NOGUEROL Photo
Albacete Balompié

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Albacete Balompié)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th07 2012)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

47

Tuổi

9 Th07 1976

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Albacete Balompié)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albacete Balompié Hạng 2 34 (0)1006,3230
15 Albacete Balompié Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albacete Balompié Hạng 2 34 (0) 1 0 06,323 0
14 Albacete Balompié Hạng 2 29 (0) 0 1 06,317 0
13 Albacete Balompié Hạng 2 29 (0) 2 3 06,142 2
12 Albacete Balompié Hạng 2 36 (0) 1 0 06,331 0
11 Albacete Balompié Hạng 2 25 (0) 3 1 06,522 0
11 Girona FC Hạng 2 1 (0) 0 0 07,001 0
10 Girona FC Hạng 2 16 (0) 2 0 07,000 0
9 Girona FC Hạng 2 27 (0) 1 1 06,522 0
8 Girona FC Hạng 2 14 (0) 0 0 06,291 0
7 Girona FC Hạng 2 9 (0) 0 2 05,672 0
6 Celta Vigo Hạng 2 8 (0) 0 1 06,381 0
5 Celta Vigo Hạng 2 11 (0) 0 1 06,640 0
4 Celta Vigo Hạng 2 20 (0) 1 0 06,251 0
3 Celta Vigo Hạng 2 21 (0) 2 2 04,194 0
2 Celta Vigo Hạng 2 9 (0) 0 0 05,221 0
1 Celta Vigo Hạng 2 4 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu293 (0)131206,19282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1115 Th10 2013Girona FCAlbacete Balompié1.5MFrancisco NOGUEROL
621 Th12 2011Celta VigoGirona FC1.6MFrancisco NOGUEROL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th07 20128180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20108281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----