Michael BRADLEY
83
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th07 1987
Ngày sinh
196k
Giá
196,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC), North American Cup (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,44 | 5 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Cup | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 98 (0) | 16 | 18 | 1 | 6,88 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,44 | 5 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,06 | 7 | 0 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 5 | 1 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,10 | 0 | 2 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,25 | 4 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 44 | 48 | 17 | 6,81 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th01 2014 | AS Roma | Toronto FC | 6.7M | Michael BRADLEY |
9 | 2 Th12 2012 | Chievo Verona | AS Roma | 8.8M | Michael BRADLEY |
6 | 3 Th11 2011 | Monchengladbach | Chievo Verona | 9.3M | Michael BRADLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2023 | 85 | 83 | 2 |
22 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
12 Th03 2021 | 88 | 86 | 2 |
25 Th03 2019 | 89 | 88 | 1 |
28 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |