James RILEY
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
27 Th10 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
12 | Chivas USA | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
11 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Chivas USA | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
9 | Chivas USA | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
8 | Chivas USA | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,45 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Columbus Crew | Colorado Rapids | 1.8M | James RILEY |
14 | 24 Th01 2015 | Los Angeles Galaxy | Columbus Crew | 1.8M | James RILEY |
12 | 13 Th04 2014 | Chivas USA | Los Angeles Galaxy | 2.1M | James RILEY |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Chivas USA | 2.2M | James RILEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2016 | 78 | 76 | 2 |
8 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
14 Th11 2013 | 82 | 80 | 2 |
23 Th09 2011 | 81 | 82 | 1 |
1 Th08 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |