Jonathan DE GUZMÁN
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th09 1987
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 1 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,80 | 3 | 1 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,74 | 3 | 1 |
4 | Feyenoord | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 6 | 0 |
2 | Feyenoord | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Feyenoord | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
1 | Feyenoord | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 55 | 45 | 14 | 6,87 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Villarreal CF | SSC Napoli | 9.7M | Jonathan DE GUZMÁN |
8 | 25 Th10 2012 | RCD Mallorca | Villarreal CF | 9.1M | Jonathan DE GUZMÁN |
5 | 19 Th07 2011 | Feyenoord | RCD Mallorca | 9.5M | Jonathan DE GUZMÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
5 Th11 2020 | 86 | 83 | 3 |
22 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
27 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
1 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
7 Th05 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |