Kevin ELLISON
70
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
23 Th02 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 19 (0) | 13 | 5 | 5 | 7,58 | 1 | 1 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 24 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 32 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,63 | 1 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 32 (0) | 14 | 14 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 11 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Rotherham United | Hạng 4 | 32 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,50 | 4 | 0 |
8 | Rotherham United | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
7 | Rotherham United | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 10 | 0 | 7,29 | 4 | 0 |
6 | Rotherham United | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,17 | 3 | 0 |
5 | Rotherham United | Hạng 4 | 32 (0) | 9 | 3 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
4 | Rotherham United | Hạng 4 | 26 (0) | 10 | 9 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
3 | Rotherham United | Hạng 5 | 30 (0) | 10 | 11 | 2 | 6,53 | 2 | 1 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | Chester FC | Hạng 5 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Chester FC | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 117 | 98 | 17 | 6,71 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Rotherham United | Morecambe | 299k | Kevin ELLISON |
2 | 10 Th04 2010 | Chester FC | Rotherham United | 425k | Kevin ELLISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2020 | 72 | 70 | 2 |
20 Th11 2018 | 74 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |