Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raúl CÁMARA

Player retiring at the end of the season.
Raúl CÁMARA Photo
CD Tenerife

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Córdoba CF)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

28 Th02 1984

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-3-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 2 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Tenerife Hạng 1 32 (0)0005,9741
15 CD Tenerife Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 CD Tenerife Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Tenerife Hạng 1 32 (0) 0 0 05,974 1
14 CD Tenerife Hạng 2 33 (0) 0 1 06,552 0
13 CD Tenerife Hạng 2 30 (0) 0 1 06,571 0
12 CD Tenerife Hạng 2 34 (0) 1 0 06,714 0
11 RC Recreativo Hạng 2 19 (0) 1 2 16,680 0
10 RC Recreativo Hạng 1 24 (0) 2 0 06,424 0
9 RC Recreativo Hạng 1 34 (0) 0 3 06,325 0
8 RC Recreativo Hạng 1 33 (0) 0 1 06,150 0
7 RC Recreativo Hạng 2 37 (0) 0 0 06,384 0
6 RC Recreativo Hạng 2 21 (0) 0 0 06,950 0
5 RC Recreativo Hạng 2 33 (0) 0 0 06,552 0
4 RC Recreativo Hạng 1 37 (0) 0 1 06,032 0
3 RC Recreativo Hạng 2 35 (0) 0 0 06,032 0
2 RC Recreativo Hạng 1 34 (0) 0 0 05,155 0
1 RC Recreativo Hạng 2 11 (0) 0 0 05,183 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu447 (0)4916,25381

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 7 Th01 2014RC RecreativoCD Tenerife3.8MRaúl CÁMARA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th08 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th07 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----