Raúl CÁMARA
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th02 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-3-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 4 | 1 |
15 | CD Tenerife | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 4 | 1 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | CD Tenerife | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
9 | RC Recreativo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
8 | RC Recreativo | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
7 | RC Recreativo | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
6 | RC Recreativo | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,15 | 5 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,18 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,25 | 38 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th01 2014 | RC Recreativo | CD Tenerife | 3.8M | Raúl CÁMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
20 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |