Mikel OYARZABAL
Cầu thủ tự do
CLB
(Real Sociedad)
92
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
21 Th04 1997
Ngày sinh
23.9M
Giá
23,928,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2021 | 91 | 92 | 1 |
13 Th01 2020 | 90 | 91 | 1 |
13 Th07 2019 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2017 | 88 | 89 | 1 |
24 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
14 Th01 2017 | 83 | 87 | 4 |
2 Th06 2016 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2016 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |