Tyson WAHL
80
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
23 Th02 1984
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
11 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
10 | Columbus Crew | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
10 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,48 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Colorado Rapids | Columbus Crew | 2.2M | Tyson WAHL |
9 | 15 Th01 2013 | Không | Colorado Rapids | 1.1M | Tyson WAHL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |