Miguel DE LAS CUEVAS
79
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th06 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,06 | 6 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,20 | 1 | 1 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
11 | Real Sporting | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,69 | 6 | 0 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,66 | 3 | 1 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Real Sporting | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,05 | 5 | 0 |
2 | Real Sporting | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
1 | Real Sporting | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 41 | 51 | 7 | 6,78 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | CA Osasuna | Spezia Calcio | 7.3M | Miguel DE LAS CUEVAS |
11 | 11 Th10 2013 | Real Sporting | CA Osasuna | 8.8M | Miguel DE LAS CUEVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2022 | 82 | 79 | 3 |
4 Th07 2018 | 84 | 82 | 2 |
15 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
10 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
24 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
23 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
26 Th01 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |