Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

González SISI

Player retiring at the end of the season.
González SISI Photo
CA Osasuna

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tokushima Vortis)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 9 (Ngày 1 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

22 Th04 1986

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (CA Osasuna)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Osasuna Hạng 1 33 (0)7416,6440
15 CA Osasuna Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Osasuna Hạng 1 33 (0) 7 4 16,644 0
14 CA Osasuna Hạng 1 31 (0) 6 6 16,771 1
13 CA Osasuna Hạng 1 16 (0) 1 2 06,751 0
12 CA Osasuna Hạng 1 12 (0) 4 1 16,921 0
11 CA Osasuna Hạng 1 14 (0) 4 3 17,292 0
10 CA Osasuna Hạng 1 12 (0) 2 2 26,920 0
10 Real Valladolid Hạng 1 19 (0) 5 3 07,002 0
9 Real Valladolid Hạng 1 28 (0) 4 7 16,932 0
8 Real Valladolid Hạng 1 20 (0) 0 1 06,500 1
7 Real Valladolid Hạng 1 28 (0) 2 1 06,364 0
6 Real Valladolid Hạng 2 29 (0) 3 6 26,973 1
5 Real Valladolid Hạng 2 33 (0) 4 3 06,794 0
4 Real Valladolid Hạng 2 30 (0) 2 4 06,636 0
3 Real Valladolid Hạng 1 28 (0) 4 4 05,682 0
2 RC Recreativo Hạng 1 36 (0) 3 3 14,832 0
1 RC Recreativo Hạng 2 38 (0) 10 5 26,874 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu407 (0)6155126,53383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Real ValladolidCA Osasuna6.6MGonzález SISI
228 Th04 2010RC RecreativoReal Valladolid7.4MGonzález SISI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th05 20218273Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 9
17 Th01 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----