González SISI
73
Chỉ số
9 (Ngày 1 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th04 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CA Osasuna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,64 | 4 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,64 | 4 | 0 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,77 | 1 | 1 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,97 | 3 | 1 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,63 | 6 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,68 | 2 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 3 | 1 | 4,83 | 2 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 38 (0) | 10 | 5 | 2 | 6,87 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 407 (0) | 61 | 55 | 12 | 6,53 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Real Valladolid | CA Osasuna | 6.6M | González SISI |
2 | 28 Th04 2010 | RC Recreativo | Real Valladolid | 7.4M | González SISI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2021 | 82 | 73 | 9 |
17 Th01 2017 | 83 | 82 | 1 |
20 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
6 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |