Julio ÁLVAREZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
1 Th05 1981
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,19 | 0 | 2 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 56 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,68 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,19 | 0 | 2 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 2 | 0 | 7,57 | 4 | 0 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,88 | 8 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,48 | 2 | 1 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,23 | 4 | 2 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 56 | 57 | 9 | 6,71 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 16 Th11 2009 | UD Almería | RCD Mallorca | 4.6M | Julio ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
6 Th11 2010 | 88 | 86 | 2 |
25 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |