Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Julio ÁLVAREZ

Player retiring at the end of the season.
Julio ÁLVAREZ Photo
CD Numancia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Numancia)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

1 Th05 1981

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (CD Numancia)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Venezuela SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Numancia Hạng 2 26 (0)8247,1902
15 CD Numancia Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)0107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Venezuela Quốc tế 56 (0)4616,6870
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Numancia Hạng 2 26 (0) 8 2 47,190 2
14 CD Numancia Hạng 2 31 (0) 8 9 27,323 0
13 CD Numancia Hạng 2 30 (0) 9 2 07,574 0
12 CD Numancia Hạng 2 33 (0) 4 6 06,888 0
11 CD Numancia Hạng 2 29 (0) 11 9 37,482 1
10 RCD Mallorca Hạng 2 6 (0) 0 1 07,171 0
9 RCD Mallorca Hạng 1 27 (0) 2 7 06,564 0
8 RCD Mallorca Hạng 1 32 (0) 4 2 06,254 0
7 RCD Mallorca Hạng 1 34 (0) 1 3 06,355 0
6 RCD Mallorca Hạng 1 31 (0) 1 3 06,234 2
5 RCD Mallorca Hạng 1 28 (0) 2 4 06,502 0
4 RCD Mallorca Hạng 1 36 (0) 2 4 06,284 0
3 RCD Mallorca Hạng 1 25 (0) 2 0 06,161 0
2 RCD Mallorca Hạng 1 16 (0) 2 5 06,620 0
1 RCD Mallorca Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)565796,71425

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
116 Th11 2009UD AlmeríaRCD Mallorca4.6MJulio ÁLVAREZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th10 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20108886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----