Diego REYES
75
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
21 Th07 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | CD Castellón | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
11 | CD Castellón | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | CD Castellón | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
9 | CD Castellón | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,42 | 4 | 0 |
8 | CD Castellón | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | CD Castellón | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | CD Castellón | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | CD Castellón | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
4 | CD Castellón | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
3 | CD Castellón | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | CD Castellón | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,88 | 1 | 0 |
1 | CD Castellón | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 17 | 13 | 1 | 6,14 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2013 | 78 | 75 | 3 |
12 Th07 2012 | 80 | 78 | 2 |
20 Th01 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |