Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vyacheslav SHEVCHUK

Player retiring at the end of the season.
Vyacheslav SHEVCHUK Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shakhtar Donetsk)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th04 2011)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

13 Th05 1979

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0)0006,6700
15 Shakhtar Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)1008,0000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 53 (0)3205,9100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 13 (0) 0 0 06,624 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0) 1 0 16,671 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 1 1 06,670 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 1 1 06,153 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 0 0 05,501 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0) 0 1 06,122 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 5 (0) 0 0 05,800 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 8 (0) 0 1 05,882 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 1 1 05,560 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 7 (0) 0 0 05,572 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 0 0 06,251 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 0 0 07,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu146 (0)4516,25160

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----