Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Allan MCGREGOR

Player retiring at the end of the season.
Allan MCGREGOR Photo
Hull City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rangers)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

31 Th01 1982

Ngày sinh

71k

Giá

71,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Hull City), English Cup (Hull City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hull City Hạng 1 38 (0)0016,6800
15 Hull City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Hull City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 103 (0)0086,9900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hull City Hạng 1 38 (0) 0 0 16,680 0
14 Hull City Hạng 1 38 (0) 0 0 77,030 0
13 Hull City Hạng 2 27 (0) 0 0 47,480 0
13 Rangers Hạng 1 11 (0) 0 0 06,640 0
12 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 36,970 0
11 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 77,250 0
10 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 87,560 0
9 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 67,220 0
8 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 77,360 0
7 Rangers Bảng E 6 (0) 0 0 08,000 0
7 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 87,500 0
6 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 47,420 0
5 Rangers Bảng G 6 (0) 0 0 06,670 0
5 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 17,420 0
4 Rangers Bảng H 6 (0) 0 0 46,330 0
4 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 47,440 0
3 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 77,830 0
2 Rangers Bảng G 6 (0) 0 0 37,170 0
2 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 37,500 0
1 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 27,610 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu570 (0)00797,3200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1327 Th08 2014RangersHull City5.3MAllan MCGREGOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th07 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th04 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----