Allan MCGREGOR
83
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
31 Th01 1982
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 103 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,99 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,48 | 0 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,56 | 0 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,22 | 0 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,36 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,42 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,44 | 0 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,83 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 570 (0) | 0 | 0 | 79 | 7,32 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Rangers | Hull City | 5.3M | Allan MCGREGOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
16 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
31 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
20 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
6 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
29 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |