Kevin MCBRIDE
77
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th10 2011)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th06 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,65 | 3 | 1 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,14 | 5 | 1 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
4 | Hibernian | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,39 | 4 | 0 |
3 | Hibernian | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 6 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
2 | Hibernian | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 5 | 0 | 4,66 | 5 | 0 |
1 | Hibernian | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,39 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 47 | 39 | 3 | 6,22 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Hibernian | Dundee | 586k | Kevin MCBRIDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2011 | 80 | 77 | 3 |
5 Th05 2011 | 83 | 80 | 3 |
29 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |